Đọc nhanh: 周角 (chu giác). Ý nghĩa là: góc đầy; góc 360o; góc 360 độ.
周角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc đầy; góc 360o; góc 360 độ
一条射线以端点为定点在平面上旋转一周所成的角角的两条边重合在一起周角为360o
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 每周 进行 去角质 护理 , 有助于 改善 肤色
- Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
角›