Đọc nhanh: 周流 (chu lưu). Ý nghĩa là: châu lưu; chảy quanh.
周流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châu lưu; chảy quanh
周遍流行、遍及各地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周流
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
流›