Đọc nhanh: 周瑜 (chu du). Ý nghĩa là: Zhou Yu hay Chou Yü (175-210), danh tướng của vương quốc Ngô phía nam và là người chiến thắng trong trận chiến Redcliff, trong Romance of the Three Kingdoms, hoàn toàn không ai sánh được với Gia Cát Lượng.
周瑜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Yu hay Chou Yü (175-210), danh tướng của vương quốc Ngô phía nam và là người chiến thắng trong trận chiến Redcliff
Zhou Yu or Chou Yü (175-210), famous general of the southern Wu kingdom and victor of the battle of Redcliff
✪ 2. trong Romance of the Three Kingdoms, hoàn toàn không ai sánh được với Gia Cát Lượng
in Romance of the Three Kingdoms, absolutely no match for Zhuge Liang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周瑜
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
瑜›