Đọc nhanh: 周速 (chu tốc). Ý nghĩa là: tốc độ chu kỳ, thời gian chu kỳ.
周速 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ chu kỳ
cycle speed
✪ 2. thời gian chu kỳ
cycle time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周速
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
速›