Đọc nhanh: 周波精算器 (chu ba tinh toán khí). Ý nghĩa là: chu tần kế.
周波精算器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu tần kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周波精算器
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 他 打算 周末 在家 好好 休息
- Anh ấy dự định sẽ nghỉ ngơi thật tốt ở nhà vào cuối tuần.
- 我们 打算 周末 去 爬山
- Chúng tôi dự định cuối tuần đi leo núi.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
器›
波›
算›
精›