旋儿 xuán er
volume volume

Từ hán việt: 【toàn nhi】

Đọc nhanh: 旋儿 (toàn nhi). Ý nghĩa là: cái vòng.

Ý Nghĩa của "旋儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái vòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋儿

  • volume volume

    - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 发旋 fàxuán

    - Đây có một soáy tóc.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 有个 yǒugè 旋儿 xuánér

    - Trên đầu có một soáy.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • volume volume

    - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng 旋儿 xuánér

    - chim ưng lượn vòng trên bầu trời

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liú 点儿 diǎner 回旋 huíxuán de 余地 yúdì bié huà shuō le

    - hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao