Đọc nhanh: 旋儿 (toàn nhi). Ý nghĩa là: cái vòng.
旋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋儿
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旋›