Đọc nhanh: 周村 (chu thôn). Ý nghĩa là: Quận Zhoucun của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Zhoucun của thành phố Truy Bác 淄博 市 , Sơn Đông
Zhoucun district of Zibo city 淄博市 [Zi1 bó shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周村
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
村›