Đọc nhanh: 周狗 (chu cẩu). Ý nghĩa là: tay sai, con chó ngoan ngoãn.
周狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tay sai
lackey
✪ 2. con chó ngoan ngoãn
obedient dog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周狗
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
狗›