Đọc nhanh: 周敦颐 (chu đôn di). Ý nghĩa là: Zhou Dunyi (1017-1073), nhà Tống học tân Nho giáo.
周敦颐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Dunyi (1017-1073), nhà Tống học tân Nho giáo
Zhou Dunyi (1017-1073), Song dynasty neo-Confucian scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周敦颐
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
敦›
颐›