Đọc nhanh: 伙颐 (hoả di). Ý nghĩa là: nhiều; rất nhiều, (văn học) rất nhiều, ồ! (một câu cảm thán về sự ngạc nhiên và ngưỡng mộ).
伙颐 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều; rất nhiều
同"夥颐"楚方言叹词多用以惊羡其多夥,多:颐,语气词
✪ 2. (văn học) rất nhiều
(literary) very many
✪ 3. ồ! (một câu cảm thán về sự ngạc nhiên và ngưỡng mộ)
wow! (an exclamation of surprise and admiration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙颐
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 他们 伙同 搞 活动
- Họ cùng nhau tổ chức hoạt động.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 他们 合伙 揍 了 小偷
- Họ hợp tác đánh tên trộm.
- 他们 伙耕 了 十来 亩 地
- họ cùng cày cấy gần 10 mẫu ruộng.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
颐›