volume volume

Từ hán việt: 【di】

Đọc nhanh: (di). Ý nghĩa là: dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; an dưỡng, má; cái má, họ Di. Ví dụ : - 医生建议她多颐养身体。 Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.. - 饮食均衡有助于颐神保年。 Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.. - 他用手摸了摸自己的颐。 Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưỡng; điều dưỡng; chăm sóc; an dưỡng

保养

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. má; cái má

颊;腮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 摸了摸 mōlemō 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

  • volume volume

    - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

✪ 2. họ Di

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Di.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou xìng

    - Bạn của tôi họ Di.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 朋友 péngyou xìng

    - Bạn của tôi họ Di.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 摸了摸 mōlemō 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.

  • volume volume

    - 大快朵颐 dàkuàiduǒyí ( 形容 xíngróng 食物 shíwù 鲜美 xiānměi chī hěn 满意 mǎnyì )

    - ăn quá đã.

  • volume volume

    - 解颐 jiěyí ( 面现 miànxiàn 笑容 xiàoróng )

    - nét mặt tươi cười

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Di.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 属下 shǔxià 颐指气使 yízhǐqìshǐ 心狠手辣 xīnhěnshǒulà

    - Anh ta tàn nhẫn và độc ác với cấp dưới của mình.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì duō 颐养 yíyǎng 身体 shēntǐ

    - Bác sĩ khuyên cô ấy nên điều dưỡng cơ thể nhiều hơn.

  • volume volume

    - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMBO (尸中一月人)
    • Bảng mã:U+9890
    • Tần suất sử dụng:Trung bình