Đọc nhanh: 周悉 (chu tất). Ý nghĩa là: Ổn thỏa xong xuôi hết; chu đáo tường tận. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: Thành như khanh ngôn. Trẫm sơ lâm vạn cơ; lự bất chu tất; cố trí nhĩ nhĩ 誠如卿言. 朕初臨萬機; 慮不周悉; 故致爾耳 (Chiêu đế kỉ 昭帝紀); chu tất.
周悉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổn thỏa xong xuôi hết; chu đáo tường tận. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: Thành như khanh ngôn. Trẫm sơ lâm vạn cơ; lự bất chu tất; cố trí nhĩ nhĩ 誠如卿言. 朕初臨萬機; 慮不周悉; 故致爾耳 (Chiêu đế kỉ 昭帝紀); chu tất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周悉
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
悉›