周悉 zhōu xī
volume volume

Từ hán việt: 【chu tất】

Đọc nhanh: 周悉 (chu tất). Ý nghĩa là: Ổn thỏa xong xuôi hết; chu đáo tường tận. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: Thành như khanh ngôn. Trẫm sơ lâm vạn cơ; lự bất chu tất; cố trí nhĩ nhĩ 誠如卿言. 朕初臨萬機; 慮不周悉; 故致爾耳 (Chiêu đế kỉ 昭帝紀); chu tất.

Ý Nghĩa của "周悉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周悉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ổn thỏa xong xuôi hết; chu đáo tường tận. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: Thành như khanh ngôn. Trẫm sơ lâm vạn cơ; lự bất chu tất; cố trí nhĩ nhĩ 誠如卿言. 朕初臨萬機; 慮不周悉; 故致爾耳 (Chiêu đế kỉ 昭帝紀); chu tất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周悉

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - xià 周二 zhōuèr jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu 学校 xuéxiào 复课 fùkè

    - Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - 黄金周 huángjīnzhōu 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 海边 hǎibiān

    - Tuần trước, tôi đã đi biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao