Đọc nhanh: 周缘 (chu duyên). Ý nghĩa là: vòng quanh; bên rìa; vòng ngoài. Ví dụ : - 车轮的周缘叫轮辋。 vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
周缘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng quanh; bên rìa; vòng ngoài
周围的边缘
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周缘
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
缘›