Đọc nhanh: 周庄镇 (chu trang trấn). Ý nghĩa là: Zhouzhuang, thị trấn kênh cũ giữa Thượng Hải và Tô Châu, điểm thu hút khách du lịch.
✪ 1. Zhouzhuang, thị trấn kênh cũ giữa Thượng Hải và Tô Châu, điểm thu hút khách du lịch
Zhouzhuang, old canal town between Shanghai and Suzhou, tourist attraction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周庄镇
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 村庄 四周 有 竹林 环绕
- rừng trúc bao quanh thôn trang.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 周末 我 和 她 一起 去 芽庄
- Tôi đi Nha Trang cùng cô ấy vào cuối tuần.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 他 邀请 我们 到 他 乡下 的 庄园 去过 一次 打猎 的 周末
- Anh ấy mời chúng tôi đến biệt thự ở quê nhà của anh ấy để trải qua một cuối tuần săn bắn.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
庄›
镇›