Đọc nhanh: 圆锥状 (viên chuỳ trạng). Ý nghĩa là: hình nón.
圆锥状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình nón
conical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥状
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
状›
锥›