周华健 zhōuhuájiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chu hoa kiện】

Đọc nhanh: 周华健 (chu hoa kiện). Ý nghĩa là: Wakin Chau (1960-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan sinh ra tại HK.

Ý Nghĩa của "周华健" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周华健 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wakin Chau (1960-), ca sĩ và diễn viên Đài Loan sinh ra tại HK

Wakin Chau (1960-), HK-born Taiwanese singer and actor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周华健

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • volume volume

    - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết tuần trước rất đẹp.

  • volume volume

    - 华环 huáhuán 现于 xiànyú 太阳 tàiyang 周边 zhōubiān

    - Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.

  • - 每周 měizhōu dōu 参加 cānjiā 运动 yùndòng 活动 huódòng 保持 bǎochí 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPJ (人心十)
    • Bảng mã:U+534E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao