Đọc nhanh: 周文王 (chu văn vương). Ý nghĩa là: Vua Ôn của nhà Chu (khoảng 1152-1056 TCN), trị vì c. 1099-1056 TCN với tư cách là vua của nhà Chu, nhân vật hàng đầu trong việc xây dựng triều đại Tây Chu tiếp theo, cha của vua Wu nhà Zhou 周武王 vị vua đầu tiên của triều đại nhà Chu.
周文王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Ôn của nhà Chu (khoảng 1152-1056 TCN), trị vì c. 1099-1056 TCN với tư cách là vua của nhà Chu, nhân vật hàng đầu trong việc xây dựng triều đại Tây Chu tiếp theo, cha của vua Wu nhà Zhou 周武王 vị vua đầu tiên của triều đại nhà Chu
King Wen of Zhou state (c. 1152-1056 BC), reigned c. 1099-1056 BC as king of Zhou state, leading figure in building the subsequent Western Zhou dynasty, father of King Wu of Zhou 周武王 [Zhōu Wu3 wáng] the first Zhou dynasty king
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周文王
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
- 我 担任 两班 的 语文课 , 每周 共有 十六 课时
- tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 周朝 文化 影响 深远
- Văn hóa nhà Chu có ảnh hưởng sâu xa.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 这个 文章 会 在 下周 实施
- Ý tưởng này sẽ thực hiện vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
文›
王›