Đọc nhanh: 周幽王 (chu u vương). Ý nghĩa là: Vua Bạn của Chu (795-771 TCN), vị vua cuối cùng của Tây Chu 西周.
周幽王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Bạn của Chu (795-771 TCN), vị vua cuối cùng của Tây Chu 西周
King You of Zhou (795-771 BC), last king of Western Zhou 西周 [Xi1 Zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周幽王
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
幽›
王›