Đọc nhanh: 周代 (chu đại). Ý nghĩa là: Vương triều Chu (1046-221 trước Công nguyên).
周代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Chu (1046-221 trước Công nguyên)
Zhou dynasty (1046-221 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周代
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
周›