Đọc nhanh: 周一 (chu nhất). Ý nghĩa là: thứ hai; đầu tuần. Ví dụ : - 我周一去北京出差。 Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.. - 周一上午你有空吗? Sáng thứ hai cậu có rảnh không?. - 周一我来帮你搬家。 Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.
周一 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ hai; đầu tuần
星期一
- 我 周一 去 北京 出差
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.
- 周一 上午 你 有空 吗 ?
- Sáng thứ hai cậu có rảnh không?
- 周一 我来 帮 你 搬家
- Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周一
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 从 周一 至 周五
- Từ thứ hai đến thứ sáu.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 什么 做 一天 ? 你 做 一周 还 不 完
- Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 他 是 一位 慷概 周到 、 见多识广 的 主人
- Ông là một người chủ rộng lượng chu đáo, kiến thức rộng rãi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
周›