Đọc nhanh: 周三径一 (chu tam kính nhất). Ý nghĩa là: chu vi của một hình tròn có nghĩa là gấp ba lần bán kính của nó.
周三径一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu vi của một hình tròn có nghĩa là gấp ba lần bán kính của nó
circumference of a circle is proverbially three times its radius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周三径一
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
三›
周›
径›