一周 yīzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【nhất chu】

Đọc nhanh: 一周 (nhất chu). Ý nghĩa là: cả một chu kỳ, Mọi con đường xung quanh, một tuần. Ví dụ : - 一周三次 Ba lần trong một tuần.

Ý Nghĩa của "一周" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一周 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cả một chu kỳ

a whole cycle

✪ 2. Mọi con đường xung quanh

all the way around

✪ 3. một tuần

one week

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一周

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - cóng 周一 zhōuyī zhì 周五 zhōuwǔ

    - Từ thứ hai đến thứ sáu.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 什么 shénme zuò 一天 yìtiān zuò 一周 yīzhōu hái wán

    - Gì, làm một ngày? cậu làm một tuần còn chả xong.

  • volume volume

    - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 慷概 kānggài 周到 zhōudào 见多识广 jiànduōshíguǎng de 主人 zhǔrén

    - Ông là một người chủ rộng lượng chu đáo, kiến thức rộng rãi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao