Đọc nhanh: 员工福利 (viên công phúc lợi). Ý nghĩa là: Phúc lợi của công nhân viên.
员工福利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phúc lợi của công nhân viên
员工福利是企业人力资源薪酬管理体系的重要组成部分,是企业或其他组织以福利的形式提供给员工的报酬。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员工福利
- 王经理 办事 干脆利落 , 员工 们 都 很 佩服
- Quản lý Wang là người thẳng thắn trong công việc, và các nhân viên rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他们 的 福利 不错
- Phúc lợi của họ khá tốt.
- 企业 努力 福利 员工
- Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
- 这 两 方面 都 有利于 降低 员工 流失率
- Cả hai khía cạnh này đều giúp giảm bớt tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.
- 公司 发放 了 员工福利
- Công ty đã xử lý phúc lợi cho nhân viên.
- 职工 们 享有 各种 福利
- Nhân viên được hưởng nhiều phúc lợi.
- 员工 可以 享受 公司 的 福利
- Nhân viên có thể hưởng các phúc lợi của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
员›
工›
福›