Đọc nhanh: 告病 (cáo bệnh). Ý nghĩa là: cáo bệnh; cáo ốm.
告病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo bệnh; cáo ốm
称说有病因病请求休息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告病
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 这份 报告 有些 病句
- Báo cáo này có một số câu lỗi.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
病›