呈阅 chéng yuè
volume volume

Từ hán việt: 【trình duyệt】

Đọc nhanh: 呈阅 (trình duyệt). Ý nghĩa là: Đưa cho để xem xét; phê chuẩn..

Ý Nghĩa của "呈阅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呈阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đưa cho để xem xét; phê chuẩn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈阅

  • volume volume

    - 验厂 yànchǎng shí 需要 xūyào 查阅 cháyuè 所有 suǒyǒu de 校验文件 jiàoyànwénjiàn

    - Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.

  • volume volume

    - zài 阅读 yuèdú 会话 huìhuà

    - Anh ấy đang đọc hội thoại.

  • volume volume

    - xiě le 一份 yīfèn 呈文 chéngwén

    - Anh ấy đã viết một bản trình bày.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 阅书 yuèshū

    - Anh ấy rất thích đọc sách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 查阅 cháyuè 资料 zīliào 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.

  • volume volume

    - 小屋 xiǎowū de 阁楼 gélóu 当作 dàngzuò 阅读室 yuèdúshì

    - Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHG (口竹土)
    • Bảng mã:U+5448
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao