呈递 chéngdì
volume volume

Từ hán việt: 【trình đệ】

Đọc nhanh: 呈递 (trình đệ). Ý nghĩa là: đệ trình; trình; đưa ra để xem xét; nộp; đệ. Ví dụ : - 呈递国书。 trình quốc thư.. - 呈递公文。 trình công văn.

Ý Nghĩa của "呈递" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呈递 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đệ trình; trình; đưa ra để xem xét; nộp; đệ

恭敬地递上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呈递 chéngdì 国书 guóshū

    - trình quốc thư.

  • volume volume

    - 呈递 chéngdì 公文 gōngwén

    - trình công văn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈递

  • volume volume

    - 递交 dìjiāo le 辞呈 cíchéng

    - Tôi đã nộp đơn từ chức.

  • volume volume

    - 呈递 chéngdì 公文 gōngwén

    - trình công văn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 递给 dìgěi 酱油 jiàngyóu ma

    - Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?

  • volume volume

    - 呈递 chéngdì 国书 guóshū

    - trình quốc thư.

  • volume volume

    - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • volume volume

    - 商谈 shāngtán 呈递 chéngdì 国书 guóshū 事宜 shìyí

    - Bàn về việc trình quốc thư.

  • volume volume

    - xiàng 领导 lǐngdǎo 递交 dìjiāo le 自己 zìjǐ de 辞呈 cíchéng

    - Cô ấy đã đệ đơn từ chức tới lãnh đạo.

  • volume volume

    - xiàng 党组织 dǎngzǔzhī 递交 dìjiāo le 入党 rùdǎng 申请书 shēnqǐngshū

    - Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHG (口竹土)
    • Bảng mã:U+5448
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao