Đọc nhanh: 呈递 (trình đệ). Ý nghĩa là: đệ trình; trình; đưa ra để xem xét; nộp; đệ. Ví dụ : - 呈递国书。 trình quốc thư.. - 呈递公文。 trình công văn.
呈递 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đệ trình; trình; đưa ra để xem xét; nộp; đệ
恭敬地递上
- 呈递 国书
- trình quốc thư.
- 呈递 公文
- trình công văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈递
- 我 递交 了 辞呈
- Tôi đã nộp đơn từ chức.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 呈递 国书
- trình quốc thư.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 商谈 呈递 国书 事宜
- Bàn về việc trình quốc thư.
- 她 向 领导 递交 了 自己 的 辞呈
- Cô ấy đã đệ đơn từ chức tới lãnh đạo.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呈›
递›