Đọc nhanh: 呈正 (trình chính). Ý nghĩa là: kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến (với hy vọng sẽ được cải tiến tốt hơn) (lời nói kính trọng).
呈正 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính trình chỉnh sửa; trình xin ý kiến (với hy vọng sẽ được cải tiến tốt hơn) (lời nói kính trọng)
敬辞,把自己的作品送请别人批评改正也作呈政
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈正
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 方形 物 或 方形 地区 大致 呈 正方形 或 正方体 的 地区 、 空间 或 物体
- Các khu vực, không gian hoặc vật thể hình vuông có hình dạng gần như là hình vuông hoặc khối lập phương.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呈›
正›