Đọc nhanh: 呆呆地 (ngai ngai địa). Ý nghĩa là: xớ rớ.
呆呆地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xớ rớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆呆地
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 他 被 那个 问题 惊呆 了
- Anh ấy bị câu hỏi đó làm choáng váng.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
- 他 是 个 呆板 的 人
- Anh ấy là một người chậm chạp..
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
地›