Đọc nhanh: 扼 (ách). Ý nghĩa là: bóp; chặn; nẽn, giữ; khống chế. Ví dụ : - 扼杀。 bóp chết.. - 扼守。 trấn giữ.. - 扼制。 khống chế.
扼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóp; chặn; nẽn
用力掐住
- 扼杀
- bóp chết.
✪ 2. giữ; khống chế
把守;控制
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼制
- khống chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼杀
- bóp chết.
- 扼制
- khống chế.
- 他 扼杀 了 我 的 梦想
- Anh ấy bóp chết ước mơ của tôi.
- 他 的 讲话 简短扼要
- Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.
- 公文 要求 简明扼要
- công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扼›