è
volume volume

Từ hán việt: 【ách】

Đọc nhanh: (ách). Ý nghĩa là: bóp; chặn; nẽn, giữ; khống chế. Ví dụ : - 扼杀。 bóp chết.. - 扼守。 trấn giữ.. - 扼制。 khống chế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóp; chặn; nẽn

用力掐住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扼杀 èshā

    - bóp chết.

✪ 2. giữ; khống chế

把守;控制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扼守 èshǒu

    - trấn giữ.

  • volume volume

    - 扼制 èzhì

    - khống chế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 扼守 èshǒu

    - trấn giữ.

  • volume volume

    - 扼杀 èshā

    - bóp chết.

  • volume volume

    - 扼制 èzhì

    - khống chế.

  • volume volume

    - 扼杀 èshā le de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy bóp chết ước mơ của tôi.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 简短扼要 jiǎnduǎnèyào

    - Bài phát biểu của anh ấy ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - 公文 gōngwén 要求 yāoqiú 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì 写给 xiěgěi 父亲 fùqīn de xìn 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - 压力 yālì 可能 kěnéng huì 扼杀 èshā de 灵感 línggǎn

    - Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ách
    • Nét bút:一丨一一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMSU (手一尸山)
    • Bảng mã:U+627C
    • Tần suất sử dụng:Cao