吾辈 wúbèi
volume volume

Từ hán việt: 【ngô bối】

Đọc nhanh: 吾辈 (ngô bối). Ý nghĩa là: chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta.

Ý Nghĩa của "吾辈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吾辈 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta

我们

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾辈

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 这里 zhèlǐ zhù le 一辈子 yībèizi le

    - Bọn họ đã sống ở đây cả đời.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn jǐn

    - Anh ấy rất kính trọng người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì hěn 服帖 fútiē

    - Anh ấy luôn nghe theo người lớn.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 老辈 lǎobèi dōu shì 木匠 mùjiàng

    - thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì 毕恭毕敬 bìgōngbìjìng

    - Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 一直 yìzhí 非常 fēicháng 敬重 jìngzhòng

    - Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.

  • volume volume

    - 革命 gémìng 老前辈 lǎoqiánbèi de 斗争 dòuzhēng 经验 jīngyàn 年轻一代 niánqīngyídài 受用不尽 shòuyòngbùjìn

    - kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa