Đọc nhanh: 吾侪 (ngô sài). Ý nghĩa là: chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta.
吾侪 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta
我们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾侪
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 他 在 侪辈 中 非常 有 威望
- Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.
- 一味 支吾
- một mực úp úp mở mở.
- 吾 日 三 省吾身
- Mỗi ngày tự kiểm điểm ba lần
- 吾 曹要 努力学习
- Chúng ta phải cố gắng học tập.
- 吾侪 何知 ?
- Làm sao chúng ta biết được.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侪›
吾›