Đọc nhanh: 吾曹 (ngô tào). Ý nghĩa là: Bọn ta.
吾曹 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bọn ta
长辈之自称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾曹
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 曹操 发动 了 多次 战争
- Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.
- 吾 曹要 努力学习
- Chúng ta phải cố gắng học tập.
- 曹国于 周朝 存在 许久
- Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.
- 曹国 在 周朝 颇 有名气
- Nước Tào khá nổi tiếng trong thời nhà Chu.
- 曹 家务 有 很多 古老 建筑
- Trạm gác thuế Tào Gia có nhiều công trình cổ.
- 吾 道 一以贯之
- Ðạo của ta suốt từ đầu đến cuối chỉ có một lý mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
曹›