Đọc nhanh: 吾尔开希 (ngô nhĩ khai hi). Ý nghĩa là: Örkesh Dölet (1968-), một trong những nhà lãnh đạo chính của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989.
吾尔开希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Örkesh Dölet (1968-), một trong những nhà lãnh đạo chính của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989
Örkesh Dölet (1968-), one of the main leaders of the Beijing student democracy movement of 1989
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾尔开希
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 希拉里 会 很 不 开心
- Hillary sẽ không hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吾›
尔›
希›
开›