吾尔开希 wú ěr kāi xī
volume volume

Từ hán việt: 【ngô nhĩ khai hi】

Đọc nhanh: 吾尔开希 (ngô nhĩ khai hi). Ý nghĩa là: Örkesh Dölet (1968-), một trong những nhà lãnh đạo chính của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989.

Ý Nghĩa của "吾尔开希" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吾尔开希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Örkesh Dölet (1968-), một trong những nhà lãnh đạo chính của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989

Örkesh Dölet (1968-), one of the main leaders of the Beijing student democracy movement of 1989

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾尔开希

  • volume volume

    - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • volume volume

    - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • volume volume

    - 凯瑟琳 kǎisèlín · 希尔 xīěr shì 爱伦 àilún

    - Đồi Kathryn là tên của Ellen

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 貌似 màosì yào cháo 罗纳尔多 luónàěrduō 开枪 kāiqiāng

    - Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi 市场 shìchǎng

    - Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ huì hěn 开心 kāixīn

    - Hillary sẽ không hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao