侪辈 chái bèi
volume volume

Từ hán việt: 【sài bối】

Đọc nhanh: 侪辈 (sài bối). Ý nghĩa là: bạn cùng lứa; người cùng thời; bạn trang lứa.

Ý Nghĩa của "侪辈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侪辈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn cùng lứa; người cùng thời; bạn trang lứa

同辈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侪辈

  • volume volume

    - xiàng 长辈 zhǎngbèi xíng 拜礼 bàilǐ

    - Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn jǐn

    - Anh ấy rất kính trọng người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 总是 zǒngshì hěn 服帖 fútiē

    - Anh ấy luôn nghe theo người lớn.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi 一直 yìzhí 非常 fēicháng 敬重 jìngzhòng

    - Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.

  • volume volume

    - zài 侪辈 cháibèi zhōng 非常 fēicháng yǒu 威望 wēiwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.

  • volume volume

    - zài 侪辈 cháibèi de 帮助 bāngzhù xià 成功 chénggōng le

    - Với sự giúp đỡ của bạn bè, anh ấy đã thành công.

  • volume volume

    - 革命 gémìng 老前辈 lǎoqiánbèi de 斗争 dòuzhēng 经验 jīngyàn 年轻一代 niánqīngyídài 受用不尽 shòuyòngbùjìn

    - kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái
    • Âm hán việt: Sài
    • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYKL (人卜大中)
    • Bảng mã:U+4FAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao