Đọc nhanh: 侪辈 (sài bối). Ý nghĩa là: bạn cùng lứa; người cùng thời; bạn trang lứa.
侪辈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cùng lứa; người cùng thời; bạn trang lứa
同辈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侪辈
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 他 对 长辈 很 恪 谨
- Anh ấy rất kính trọng người lớn.
- 他 对 长辈 很 有 礼貌
- Anh ấy rất lễ phép với người lớn.
- 他 对 长辈 总是 很 服帖
- Anh ấy luôn nghe theo người lớn.
- 他 对 长辈 一直 非常 敬重
- Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.
- 他 在 侪辈 中 非常 有 威望
- Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.
- 在 侪辈 的 帮助 下 , 他 成功 了
- Với sự giúp đỡ của bạn bè, anh ấy đã thành công.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侪›
辈›