Đọc nhanh: 吹枕边风 (xuy chẩm biên phong). Ý nghĩa là: lắc lư (sb) qua cuộc nói chuyện chăn gối.
吹枕边风 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắc lư (sb) qua cuộc nói chuyện chăn gối
to sway (sb) through pillow talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹枕边风
- 冷风吹 得 我 鼻涕 直流
- Gió lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 他 禁不起 风吹
- Anh ta không chịu được gió thổi.
- 他任 风吹雨打
- Cô ấy mặc cho gió thổi, mưa rơi.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 他 彳亍 在 河边 看 风景
- Anh ấy bước đi chầm chậm bên sông ngắm cảnh.
- 自 海边 吹来 的 风
- Gió thổi đến từ bờ biển.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
枕›
边›
风›