Đọc nhanh: 吹叶机 (xuy hiệp cơ). Ý nghĩa là: máy thổi lá (máy).
吹叶机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thổi lá (máy)
leaf blower (machine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹叶机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 风 把 树叶 吹出来 了
- Gió đã thổi bay lá cây.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 春风 吹过 , 大 地上 充满 了 生机
- gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
吹›
机›