Đọc nhanh: 吸附性 (hấp phụ tính). Ý nghĩa là: khả năng hấp thụ (hóa học), sự hấp thụ.
吸附性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng hấp thụ (hóa học)
absorbability (chemistry)
✪ 2. sự hấp thụ
absorption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸附性
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 那个 吸血鬼 依附于 他人 希望 获得 钱财
- Người ma cà rồng đó áp đặt lên người khác với hy vọng thu được tiền bạc.
- 被 另 一个 雌性 追求 时 更 有 吸引力
- Khi anh ấy được một người phụ nữ khác tán tỉnh.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
性›
附›