Đọc nhanh: 吸附剂 (hấp phụ tễ). Ý nghĩa là: thấm.
吸附剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm
absorbent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸附剂
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他们 俩 附耳 谈 了 几句
- hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 那个 吸血鬼 依附于 他人 希望 获得 钱财
- Người ma cà rồng đó áp đặt lên người khác với hy vọng thu được tiền bạc.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
吸›
附›