Đọc nhanh: 吸管 (hấp quản). Ý nghĩa là: ống hút, ống; vòi; ống dẫn. Ví dụ : - 她喜欢用吸管喝果汁。 Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.. - 请给我一个干净的吸管。 Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.. - 这个吸管是一次性的。 Cái ống hút này dùng một lần.
吸管 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống hút
指吸食饮料时专用的细管
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ống; vòi; ống dẫn
利用空气压力抽吸液体的导管
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 吸管
✪ 1. Động từ + 吸管
cụm động tân
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 孩子 们 正在 玩 吸管
- Bọn trẻ đang chơi với ống hút.
✪ 2. Tính từ(+ 的)+ 吸管
"吸管" làm trung tâm ngữ
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸管
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
管›