戒烟 jièyān
volume volume

Từ hán việt: 【giới yên】

Đọc nhanh: 戒烟 (giới yên). Ý nghĩa là: cai thuốc lá; bỏ thuốc lá. Ví dụ : - 戒烟对健康有好处。 Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.. - 医生建议他马上戒烟。 Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.. - 戒烟需要很大的决心。 Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

Ý Nghĩa của "戒烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戒烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cai thuốc lá; bỏ thuốc lá

指戒除吸鸦片烟的嗜好。指戒除吸香烟的嗜好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戒烟 jièyān duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 马上 mǎshàng 戒烟 jièyān

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.

  • volume volume

    - 戒烟 jièyān 需要 xūyào 很大 hěndà de 决心 juéxīn

    - Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒烟

  • volume volume

    - quàn 戒烟 jièyān

    - Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.

  • volume volume

    - cái jiè 一天 yìtiān yān

    - Tôi mới bỏ thuốc lá một ngày.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng jiè le 香烟 xiāngyān 不再 bùzài chōu le

    - Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • volume volume

    - 戒烟 jièyān duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 马上 mǎshàng 戒烟 jièyān

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhanh chóng cai thuốc.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 试着 shìzhe 戒烟 jièyān 太难 tàinán le

    - Bố cố gắng bỏ thuốc lá, quá khó đi.

  • volume volume

    - 从未能 cóngwèinéng yān 戒掉 jièdiào

    - Bạn chưa hề bỏ thuốc lá

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao