Đọc nhanh: 游客量 (du khách lượng). Ý nghĩa là: Lượng khách du lịch.
游客量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lượng khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游客量
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 外国游客 走街串巷 , 左顾右盼 看 北京
- Du khách nước ngoài đi dạo trên đường phố và trông trước trông sau ngắm nhìn Bắc Kinh.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 只要 别 吓跑 太 多 游客
- Chỉ cần cố gắng không làm quá nhiều khách du lịch sợ hãi.
- 古迹 吸引 了 很多 游客
- Di tích cổ thu hút nhiều du khách.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
游›
量›