Đọc nhanh: 吸声 (hấp thanh). Ý nghĩa là: hấp thụ âm thanh.
吸声 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hấp thụ âm thanh
sound absorption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 她 的 歌声 吸引 了 许多 粉丝
- Giọng hát của cô ấy thu hút nhiều fan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
声›