Đọc nhanh: 吸墨用具 (hấp mặc dụng cụ). Ý nghĩa là: giấy thấm.
吸墨用具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸墨用具
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
吸›
墨›
用›