Đọc nhanh: 吴永刚 (ngô vĩnh cương). Ý nghĩa là: Wu Yonggang (1907-1982), đạo diễn điện ảnh Trung Quốc.
吴永刚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Yonggang (1907-1982), đạo diễn điện ảnh Trung Quốc
Wu Yonggang (1907-1982), Chinese film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴永刚
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- Những anh hùng của nhân dân là bất tử.
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 他 姓 吴 , 叫 吴刚
- Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
吴›
永›