Đọc nhanh: 吴清源 (ngô thanh nguyên). Ý nghĩa là: Go Seigen (1914-2014), kỳ thủ cờ vây.
吴清源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Go Seigen (1914-2014), kỳ thủ cờ vây
Go Seigen (1914-2014), Go player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴清源
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 正本清源 的 措施
- biện pháp sửa đổi tận gốc
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 领导 指示 一定 要 把 这次 事故 的 根源 查清
- Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
清›
源›