吴旗县 wú qí xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngô kì huyện】

Đọc nhanh: 吴旗县 (ngô kì huyện). Ý nghĩa là: Wuqi quận, Thiểm Tây, cách viết cũ của 吳起縣 | 吴起县.

Ý Nghĩa của "吴旗县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Wuqi quận, Thiểm Tây

Wuqi county, Shaanxi

✪ 2. cách viết cũ của 吳起縣 | 吴起县

old spelling of 吳起縣|吴起县 [Wu2 qǐ xiàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴旗县

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - zài 旗子 qízi

    - Anh ấy đang giương cờ.

  • volume

    - 县委 xiànwěi de 指示 zhǐshì niàn gěi 大家 dàjiā tīng

    - anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.

  • volume volume

    - 旗子 qízi yùn yùn

    - Anh ấy ủi phẳng lá cờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 升起 shēngqǐ 白旗 báiqí 投降 tóuxiáng

    - Họ đã giương cờ trắng xin hàng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kỳ.

  • volume volume

    - xìng jiào 吴刚 wúgāng

    - Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 爸爸 bàba 旗下 qíxià 一家 yījiā 企业 qǐyè de 投资人 tóuzīrén

    - Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMK (口一大)
    • Bảng mã:U+5434
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao