Đọc nhanh: 吴起县 (ngô khởi huyện). Ý nghĩa là: Wuqi quận ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Wuqi quận ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây
Wuqi county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴起县
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吴›
起›