Đọc nhanh: 吴敬梓 (ngô kính tử). Ý nghĩa là: Wu Jingzi (1701-1754), tiểu thuyết gia triều Thanh, tác giả của The Scholars 儒林外史.
吴敬梓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Jingzi (1701-1754), tiểu thuyết gia triều Thanh, tác giả của The Scholars 儒林外史
Wu Jingzi (1701-1754), Qing dynasty novelist, author of The Scholars 儒林外史 [Ru2línWàishǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴敬梓
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 对 她 敬而远之
- Anh ấy kính trọng nhưng giữ khoảng cách với cô ấy.
- 他 对 长辈 总是 毕恭毕敬
- Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.
- 他 对 长辈 一直 非常 敬重
- Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 姓 吴 , 叫 吴刚
- Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
敬›
梓›