volume volume

Từ hán việt: 【tử】

Đọc nhanh: (tử). Ý nghĩa là: cây thị; tử, khắc; khắc gỗ. Ví dụ : - 付梓 đưa đi khắc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây thị; tử

梓树,落叶乔木,叶子对生,稍有掌状浅裂,圆锥花序,花黄白色木材可以做器具

✪ 2. khắc; khắc gỗ

刻板1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình