部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tử】
Đọc nhanh: 梓 (tử). Ý nghĩa là: cây thị; tử, khắc; khắc gỗ. Ví dụ : - 付梓 đưa đi khắc
梓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây thị; tử
梓树,落叶乔木,叶子对生,稍有掌状浅裂,圆锥花序,花黄白色木材可以做器具
✪ 2. khắc; khắc gỗ
刻板1.
- 付梓 fùzǐ
- đưa đi khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梓
梓›
Tập viết