桐梓 tóngzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đồng tử】

Đọc nhanh: 桐梓 (đồng tử). Ý nghĩa là: Hạt Taongzi ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.

Ý Nghĩa của "桐梓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桐梓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Taongzi ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu

Taongzi county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1yì], Guizhou

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桐梓

  • volume volume

    - 桐油 tóngyóu 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 油漆 yóuqī

    - Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.

  • volume volume

    - 淮河 huáihé 发源 fāyuán 桐柏山 tóngbǎishān

    - Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.

  • volume volume

    - 桐树 tóngshù zài 春天 chūntiān 开花 kāihuā

    - Cây bào đồng nở hoa vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān 梧桐叶 wútóngyè 变黄 biànhuáng le

    - Mùa thu, lá ngô đồng chuyển sang màu vàng.

  • volume volume

    - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 人民 rénmín 历来 lìlái 梧桐树 wútóngshù 视为 shìwéi 吉祥 jíxiáng de 象征 xiàngzhēng

    - Người Trung Quốc luôn coi cây ngô đồng là biểu trưng của điềm lành

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō 泡桐 pāotóng

    - Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.

  • volume volume

    - 梧桐 wútóng huā 盛开 shèngkāi de 时候 shíhou hěn měi

    - Khi hoa ngô đồng nở rộ rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBMR (木月一口)
    • Bảng mã:U+6850
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình